アセット
Của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
☆ Danh từ
Asset

アセット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アセット
アセットマネージメント アセット・マネージメント
quản lý tài sản.
タクティカル・アセット・アロケーション タクティカル・アセット・アロケーション
chiến thuật phân bổ tài sản (taa)
アセット・オア・ナッシング・オプション アセット・オア・ナッシング・オプション
Quyền chọn mua tài sản hoặc không gì cả (Asset-or-nothing Option)