アセンブリ
アセンブリー
☆ Danh từ
Hợp ngữ

Từ đồng nghĩa của アセンブリ
noun
アセンブリ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アセンブリ
アセンブリ
アセンブリー
hợp ngữ
ASSY
アッシー / アセンブリ
tổ hợp
Các từ liên quan tới アセンブリ
アセンブリマニフェスト アセンブリ・マニフェスト
bản kê khai lắp ráp
ケーブルアセンブリ ケーブル・アセンブリ
đầu nối dây cáp
アセンブリ言語 アセンブリげんご
hợp ngữ
ヘッドディスクアセンブリ ヘッド・ディスク・アセンブリ
lắp ráp đĩa đầu (hda)
アセンブリ型(組立型) アセンブリがた(くみたてがた)
lắp ráp khuôn