アタック
アタック
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tấn công
アタック・ライン
Đường tấn công
アタック・ゾーン
Vùng tấn công .

Bảng chia động từ của アタック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アタックする |
Quá khứ (た) | アタックした |
Phủ định (未然) | アタックしない |
Lịch sự (丁寧) | アタックします |
te (て) | アタックして |
Khả năng (可能) | アタックできる |
Thụ động (受身) | アタックされる |
Sai khiến (使役) | アタックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アタックすられる |
Điều kiện (条件) | アタックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アタックしろ |
Ý chí (意向) | アタックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アタックするな |
アタック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アタック
ゼロデイ・アタック ゼロデイ・アタック
cuộc tấn công khai thác lỗ hổng zero-day
タイムアタック タイム・アタック
race against the clock, speedrun, time attack
アタックパターン アタック・パターン
kiểu tấn công
カウンターアタック カウンター・アタック
counter attack
アタックライン アタック・ライン
attack line
バックアタック バック・アタック
back attack
マッシブアタック マッシブ・アタック
massive attack
F5アタック エフファイブアタック
tấn công f5