Các từ liên quan tới アップアップガールズ(仮) 2nd LIVE 六本木決戦(仮)
仮決 かけつ かりけっ
sự thừa nhận có điều kiện
仮決定 かりけってい
quyết định tạm thời
仮綴本 かりとじほん
cuốn sách nhỏ
仮名本 かなほん かめいほん
sự công bố chỉ trong kana
仮 け かり
tạm; tạm thời; tạm bợ; ngắn ngủi
仮とじ本 かりとじほん
cuốn sách nhỏ
仮名手本 かなでほん かめいてほん
vở viết chữ Kana trong tiếng Nhật
仮諦 けたい
mọi thứ đều không có cơ sở và tồn tại một cách dự kiến do một nguyên nhân nào đó