アップグレード手順
アップグレードてじゅん
☆ Danh từ
Thủ tục nâng cấp

アップグレード手順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アップグレード手順
BIOSアップグレード BIOSアップグレード
nâng cấp bios
アップグレード版 アップグレードはん
phiên bản nâng cấp
cải tạo; nâng cao; nâng cấp
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順手 じゅんて
cách nắm chặt thanh ngang, thanh song song,… từ trên cao với mu bàn tay hướng lên trên
手順 てじゅん
thứ tự; trình tự
フィールドアップグレード フィールド・アップグレード
nâng cấp trường
メジャーアップグレード メジャー・アップグレード
nâng cấp lớn