アップコンバート
アップ・コンバート
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi tần số (tăng)
この
装置
は
信号
を
アップコンバート
して、
高周波
に
変換
します。
Thiết bị này thay đổi tần số tín hiệu tăng và chuyển đổi nó thành sóng cao tần.

Bảng chia động từ của アップコンバート
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アップコンバートする/アップ・コンバートする |
Quá khứ (た) | アップコンバートした |
Phủ định (未然) | アップコンバートしない |
Lịch sự (丁寧) | アップコンバートします |
te (て) | アップコンバートして |
Khả năng (可能) | アップコンバートできる |
Thụ động (受身) | アップコンバートされる |
Sai khiến (使役) | アップコンバートさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アップコンバートすられる |
Điều kiện (条件) | アップコンバートすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アップコンバートしろ |
Ý chí (意向) | アップコンバートしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アップコンバートするな |
アップコンバート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アップコンバート

Không có dữ liệu