アップストリーム
☆ Danh từ
Chảy ngược dòng
化学処理
の
プロセス
では、
アップストリーム
の
流
れが
フィルター
に
入
り、そこで
不純物
が
取
り
除
かれます。
Trong quy trình xử lý hóa học, dòng chảy ngược đi vào bộ lọc, tại đó các tạp chất được loại bỏ.
Hướng về nguồn truyền
ソフトウェア開発
では、
変更内容
が
アップストリーム
に
送
られ、
プロジェクト全体
に
統合
されます。
Trong phát triển phần mềm, các thay đổi được gửi hướng về nguồn truyền và tích hợp vào toàn bộ dự án.

アップストリーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アップストリーム

Không có dữ liệu