アップタウン
アップタウン
☆ Danh từ
Ngoại ô thành phố; cuối phố
彼女
は
アップタウン
に
住
んでいて、
静
かな
環境
で
快適
な
生活
を
楽
しんでいます。
Cô ấy sống ở ngoại ô thành phố, tận hưởng cuộc sống thoải mái trong một môi trường yên tĩnh.

アップタウン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アップタウン

Không có dữ liệu