アップツーデート
アップ・ツー・デート
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hợp thời; hợp mốt; cập nhật
この
新聞
はいつも
アップツーデート
な
情報
がある
Tờ báo này luôn có những thông tin cập nhật
彼女
はいつも
アップツーデート
な
衣装
がある
Cô ấy luôn có những bộ trang phục hợp mốt .

Từ đồng nghĩa của アップツーデート
adjective
アップツーデート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アップツーデート

Không có dữ liệu