アテンション
☆ Danh từ
Chú ý; quan tâm
彼
の
ユニーク
な
ファッション
は、
通
りを
歩
く
人々
の
アテンション
を
引
いた。
Phong cách thời trang độc đáo của anh ấy đã thu hút sự chú ý của những người đi trên đường.

Từ đồng nghĩa của アテンション
noun
アテンション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アテンション
アテンションバリュー アテンション・バリュー
giá trị của sự chú ý