アテンダント
アテンダント
☆ Danh từ
Tiếp viên; người phục vụ (trên máy bay, khách sạn...)
ホテル
の
アテンダント
が
丁寧
に
部屋
まで
案内
してくれた。
Nhân viên khách sạn đã tận tình dẫn tôi đến phòng.

アテンダント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アテンダント
キャビンアテンダント キャビン・アテンダント
tiêp viên
ショッピングアテンダント ショッピング・アテンダント
nhân viên hỗ trợ mua sắm