アトラクション
アトラクション
☆ Danh từ
Sự hấp dẫn; sự thu hút; công trình hấp dẫn
その
遊園地
は、お
客
を
呼
び
戻
そうと
新
しい
アトラクション
を
建設
した。
Để thu hút khách tham quan, khu vui chơi giải trí đó đã cho xây dựng thêm rất nhiều công trình mới, hấp dẫn
新
しい
アトラクション
はたくさんあるけど、
人
もたくさんいるだろうね。
Có rất nhiều công trình mới hấp dẫn, nhưng chắc là cũng đông người lắm
文化アトラクション
Công trình văn hóa hấp dẫn .

Từ đồng nghĩa của アトラクション
noun
アトラクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アトラクション

Không có dữ liệu