Kết quả tra cứu アドバンスト
アドバンスト
アドバンスト
☆ Noun or verb acting prenominally, tính từ đuôi な
◆ Tiên tiến; cao cấp; hiện đại; tiến bộ
アドバンスト
な
教育プログラム
が
導入
され、
生徒
たちの
学習効果
が
向上
しています。
Chương trình giáo dục tiên tiến đã được triển khai, giúp nâng cao hiệu quả học tập của học sinh.

Đăng nhập để xem giải thích