アドレス
アドゥレッス アドレス
☆ Danh từ
◆ Địa chỉ
アドレス帳
を
部屋
に
忘
れちゃった。
Tôi đã để sổ địa chỉ của mình trong phòng.
アドレス帳
が
バグ
ってしまい、あなたのを
含
むたくさんの
アドレス
が
消
えてしまいました。
Có một lỗi trong Sổ địa chỉ của tôi và nhiều địa chỉ bao gồm cả địa chỉ của bạn đã bịđã xóa.
アドレス帳
から
名前
を
選択
する
Chọn tên từ sổ địa chỉ .

Đăng nhập để xem giải thích