アドレス解決プロトコル
アドレスかいけつプロトコル
☆ Danh từ
Giao thức phân giải địa chỉ
Giao thức arp
Giao thức xác định địa chỉ

アドレス解決プロトコル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アドレス解決プロトコル
アドレス解決 アドレスかいけつ
độ phân giải địa chỉ
インターネットプロトコルアドレス インターネット・プロトコル・アドレス
IP address (Địa chỉ giao thức internet)
解決 かいけつ
giải quyết
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
解決法 かいけつほう
giải pháp; cách ở ngoài
解決策 かいけつさく
phương án giải quyết
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
プロトコル プロトコール プロトコル
giao thức