アナウンサー
アナウンサ
☆ Danh từ
Người phát thanh viên; người đọc trên đài
天気予報コーナー担当
の
女性アナウンサー
(
テレビ
や
ラジオ
の)
Nữ phát thanh viên phụ trách chuyên mục dự báo thời tiết (truyền hình và đài phát thanh)
スポーツ放送アナウンサー
Phát thanh viên chuyên mục thể thao .

アナウンサ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アナウンサ
アナウンサー
アナウンサ
người phát thanh viên
アナウンサ
Phát thanh viên, MC
Các từ liên quan tới アナウンサ

Không có dữ liệu