Kết quả tra cứu アナログ
Các từ liên quan tới アナログ
アナログ
アナログ
◆ Tín hiệu analog
◆ Tín hiệu tương tự
◆ Tín hiệu liên tục
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự tương thích; sự tương tự; sự giống nhau; a-na-lôc; kiểu tương tự
アナログ・デジタル組
み
合
わせ
システム
の
シミュレーション
Sự mô phỏng của hệ thống kết hợp kiểu tương tự và kiểu kỹ thuật số
アナログ・コンピュータ
(
アナログ計算機
)
Máy tính kiểu tương tự
アナログ・ウオッチ
Đồng hồ kiểu tương tự (analog)
◆ Tương thích; tương tự
アナログ・ファクシミリ
Bản fax tương tự
アナログ・ファイル
File kiểu tương thích .

Đăng nhập để xem giải thích