アナログ
アナログ
Tín hiệu analog
Tín hiệu tương tự
Tín hiệu liên tục
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tương thích; sự tương tự; sự giống nhau; a-na-lôc; kiểu tương tự
アナログ・デジタル組
み
合
わせ
システム
の
シミュレーション
Sự mô phỏng của hệ thống kết hợp kiểu tương tự và kiểu kỹ thuật số
アナログ・コンピュータ
(
アナログ計算機
)
Máy tính kiểu tương tự
アナログ・ウオッチ
Đồng hồ kiểu tương tự (analog)
Tương thích; tương tự
アナログ・ファクシミリ
Bản fax tương tự
アナログ・ファイル
File kiểu tương thích .

アナログ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アナログ
アナログコンピューター アナログコンピュータ アナログ・コンピューター アナログ・コンピュータ アナログコンピューター
máy điện toán dạng tương tự
アナログプロセッサー アナログプロセッサ アナログ・プロセッサー アナログ・プロセッサ
bộ xử lý tương tự
アナログ時計 アナログとけい アナログどけい
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アナログポート アナログ・ポート
cổng analog
アナログシンセサイザー アナログ・シンセサイザー
analog synthesizer
アナログスピードメーター アナログ・スピードメーター
analog speedometer
アナログボード アナログ・ボード
bo mạch tương tự
アナログジョイスティック アナログ・ジョイスティック
cần điều khiển analog