アナログ式上皿はかり
アナログしきうわざらはかり
☆ Danh từ
Cân đĩa cơ
アナログ式上皿はかり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アナログ式上皿はかり
上皿式はかり うわざらしきはかり
cân đĩa (cân đồng hồ)
アナログ式吊はかり アナログしきつりはかり
cân treo cơ
デジタル上皿はかり デジタルうわざらはかり
cân đĩa điện tử
アナログ台はかり アナログだいはかり
Cân analog
アナログ式マイクロメータヘッド アナログしきマイクロメータヘッド
panme đo mép lon bằng tín hiệu liên tục
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
バケツ式灰皿 バケツしきはいざら
gạt tàn dạng xô