アナーキー
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Vô chính phủ; hỗn loạn
アナーキー
な
状態
で
Trong tình trạng hỗn loạn
水
と
食料
が
底
を
突
くと、
街
は
アナーキー
な
状態
となった
Nếu hết sạch nước và thức ăn thì thành phố sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn
アナーキー
な
主義テロ
Chủ nghĩa khủng bố vô chính phủ .

アナーキー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アナーキー

Không có dữ liệu