アニメイト
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạo hiệu ứng chuyển động, sinh động (trong sản xuất hoạt hình, game...)
プレゼン資料
を
アニメイト
して、より
生
き
生
きとした
印象
を
与
えた。
Tôi đã tạo hiệu ứng chuyển động cho tài liệu thuyết trình, gây ấn tượng sinh động hơn.

Bảng chia động từ của アニメイト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アニメイトする |
Quá khứ (た) | アニメイトした |
Phủ định (未然) | アニメイトしない |
Lịch sự (丁寧) | アニメイトします |
te (て) | アニメイトして |
Khả năng (可能) | アニメイトできる |
Thụ động (受身) | アニメイトされる |
Sai khiến (使役) | アニメイトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アニメイトすられる |
Điều kiện (条件) | アニメイトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アニメイトしろ |
Ý chí (意向) | アニメイトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アニメイトするな |
アニメイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アニメイト

Không có dữ liệu