アニメーション
アニメーション
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phim hoạt hình
人形
の
アニメーション
Búp bê để làm hoạt hình
短編アニメーション映画
Phim hoạt hình ngắn
アニメーション
の
スタジオ
Xưởng phim hoạt hình .

アニメーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アニメーション
コンピュータアニメーション コンピューターアニメーション コンピュータ・アニメーション コンピューター・アニメーション
hoạt họa điện toán
アニメーションGIF アニメーションジッフ アニメーションギッフ
GIF động
アニメーションGIF アニメーションGIF
ảnh động dạng gif
セルアニメーション セル・アニメーション
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
アニメーションソフト アニメーション・ソフト
chương trình hình ảnh động
クレイアニメーション クレイ・アニメーション
clay animation
テレビアニメーション テレビ・アニメーション
animated TV show, cartoon
オリジナルビデオアニメーション オリジナル・ビデオ・アニメーション
animated film released direct-to-video