Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アニメ星人
人形アニメ にんぎょうアニメ
puppetoon, stop-motion animation with puppets
phim hoạt hình
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
星人 せいじん
người đến từ (hành tinh của)
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)
アニメソング アニメ・ソング
bài hát anime