アノテーション
アノテーション
Chú thích (annotation)
☆ Danh từ
Chú thích

アノテーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アノテーション
分子配列アノテーション ぶんしはいれつアノテーション
chú thích trình tự phân tử
分子配列アノテーション ぶんしはいれつアノテーション
chú thích trình tự phân tử