Các từ liên quan tới アフタヌーン四季賞
四季 しき
bốn mùa; cả năm
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
buổi trưa
アフタヌーンシャドー アフタヌーン・シャドー
bóng chiều; bóng hoàng hôn
四季咲き しきざき
sự nở hoa suốt bốn mùa; cây ra hoa suốt bốn mùa
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.