アブノーマル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không bình thường; khác thường; dị thường
アブノーマル
な
骨形成
Sự hình thành xương một cách dị thường
細胞
の
アブノーマル
な
大
きさ
Tế bào có độ lớn dị thường
アブノーマル
な
活動
Hoạt động khác thường .

Từ trái nghĩa của アブノーマル
アブノーマル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アブノーマル

Không có dữ liệu