アブラカダブラ
☆ Thán từ
Úm ba la; úm ba la xi bùa (câu nói để thực hiện phép thuật)
子供
たちは
魔法
の
ショー
を
見
て、「
アブラカダブラ
」と
言
って
楽
しんでいました。
Trẻ em rất thích xem buổi biểu diễn ma thuật và đã hô lên "úm ba la" để thêm phần hào hứng.

アブラカダブラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アブラカダブラ

Không có dữ liệu