Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アブレーション
アブレーション技術 アブレーションぎじゅつ
kỹ thuật cắt bỏ
子宮内膜アブレーション しきゅうないまくアブレーション
cắt bỏ nội mạc tử cung
アブレーション技術 アブレーションぎじゅつ
kỹ thuật cắt bỏ
子宮内膜アブレーション しきゅうないまくアブレーション
cắt bỏ nội mạc tử cung