アプリ
アプリ
☆ Danh từ
Ứng dụng
アプリケーション・プログラム
のさまざまな
機能
を
アクティブ
にする
Tạo thêm nhiều chức năng đa dạng cho trình ứng dụng.
アプリケーション・ソフトウェア産業
に
参入
する
Tham gia vào ngành công nghiệp phần mềm ứng dụng
アプリケーション・ソフト
Phần mềm ứng dụng .

Từ đồng nghĩa của アプリ
noun