アプローチ
アプローチ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vào sân; sự tiếp cận; tiếp cận; xâm nhập
3
方面
からの
アプローチ
Tiếp cận vào từ 3 mặt của một vấn đề
〜への
戦略的アプローチ
Cách tiếp cận chiến lược vào ~
しばしば
用
いられる
アプローチ
Cách tiếp cận thường gặp

Từ đồng nghĩa của アプローチ
noun
Bảng chia động từ của アプローチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アプローチする |
Quá khứ (た) | アプローチした |
Phủ định (未然) | アプローチしない |
Lịch sự (丁寧) | アプローチします |
te (て) | アプローチして |
Khả năng (可能) | アプローチできる |
Thụ động (受身) | アプローチされる |
Sai khiến (使役) | アプローチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アプローチすられる |
Điều kiện (条件) | アプローチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アプローチしろ |
Ý chí (意向) | アプローチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アプローチするな |
アプローチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプローチ
アプローチライト アプローチ・ライト アプローチライト
approach light
トップダウン・アプローチ トップダウン・アプローチ
phương pháp đầu tư đi từ trên xuống
ボトムアップ・アプローチ ボトムアップ・アプローチ
phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
システムズアプローチ システムズ・アプローチ
systems approach
オーラルアプローチ オーラル・アプローチ
oral approach
セールスアプローチ セールス・アプローチ
sales approach
アプローチショット アプローチ・ショット
approach shot
システムアプローチ システム・アプローチ
systems approach