Kết quả tra cứu アベニュー
Các từ liên quan tới アベニュー

Không có dữ liệu
アベニュー
アヴェニュー アヴェニュ
☆ Danh từ
◆ Đại lộ; con đường lớn với hàng cây trồng hai bên
アベニュー・シアター
Nhà hát Đại Lộ
メルローズ・アベニュー
の
西行
きは、
サウス・ラ・ブレア付近
で
今朝
も、のろのろ
運転
が
続
いています
Các phương tiện giao thông hướng về phía đông trên đại lộ Melrose gần South La Brea sáng nay đã dần được thông đường .
Đăng nhập để xem giải thích