Các từ liên quan tới アベノ橋魔法☆商店街
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
魔街 まがい
nhà chứa, nhà thổ
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
街商 がいしょう
người bán hàng rong
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
魔法 まほう
bùa
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
名店街 めいてんがい
đường phố có những cửa hiệu nổi tiếng, khu bán hàng tập trung những cửa hiệu nổi tiếng (nằm trong trung tâm thương mại...)