Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械命令 きかいめいれい
lệnh máy
司令 しれい
tư lệnh; chỉ huy.
機械語命令 きかいごめいれい
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
司令室 しれいしつ
phòng điều khiển
副司令 ふくしれい
phó tư lệnh
司令官 しれいかん
sĩ quan chỉ huy; ra lệnh sĩ quan; chung