Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アポロ9号
アポロ11号 アポロじゅういちごう
Apollo 11
アポロ アポロ
Dự án
アポロ的 アポロてき アポロンてき
Apollonian
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
カスパーゼ9 カスパーゼナイン
caspase 9 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp9)
ウィンドウズ 9エックス ウィンドウズ 9エックス
nền tảng điện toán windows 9x (dòng các hệ điều hành máy tính microsoft windows được sản xuất từ năm 1995 đến năm 2000)