アマルガム
☆ Danh từ
Hỗn hợp; sự pha trộn; hợp chất
アマルガム
にする
Pha thành hỗn hợp
水銀アマルガム
Hỗn hợp thủy ngân
アマルガム・セメント
Xi măng tổng hợp

アマルガム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アマルガム
歯科用アマルガム しかようアマルガム
amalgam dùng trong nha khoa