アミ
☆ Danh từ
Bạn bè; bạn.

アミ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アミ
アミ
bạn bè
醤蝦
あみ アミ
loài chân khớp giống tôm, dài 1 - 2 cm, thân trong suốt
Các từ liên quan tới アミ
鉄板、アミ てっぱん、アミ
Tấm sắt, lưới sắt
アミ
bạn bè
醤蝦
あみ アミ
loài chân khớp giống tôm, dài 1 - 2 cm, thân trong suốt
鉄板、アミ てっぱん、アミ
Tấm sắt, lưới sắt