アミティ
アミティ
☆ Danh từ
Tình hữu nghị; tình bạn; tình bằng hữu
アミティ
の
精神
は、
異
なる
文化
を
持
つ
人々
との
理解
と
協力
を
促進
します。
Tinh thần hữu nghị thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa những người thuộc các nền văn hóa khác nhau.

アミティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アミティ

Không có dữ liệu