Các từ liên quan tới アメリカン・シクリッド
シクリッド科 シクリッドか
họ Cá hoàng đế (hay họ Cá rô phi là một họ cá, theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes)
cichlid
アメリカンドッグ アメリカン・ドッグ
Xúc xích
シップアメリカン シップ・アメリカン
Ship American policy
アメリカンコーヒー アメリカン・コーヒー
cà phê châu Mỹ.
アメリカンフットボール アメリカン・フットボール
bóng đá châu Mỹ; bóng đá
アメリカンリーグ アメリカン・リーグ
liên đoàn châu Mỹ
ネイティブアメリカン ネイティブ・アメリカン
native American