Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブルテリア ブル・テリア
chó bull terrier
テリア
chó sục
ブル
bò đực; con đực.
ピット
chỗ lọt chai bowling đổ
フォックステリア フォックス・テリア
fox terrier
ヨークシャーテリア ヨークシャー・テリア
giống chó Yorkshire Terrier
スコッチテリア スコッチ・テリア
chó sục Scotland
オーケストラピット オーケストラ・ピット
orchestra pit