アメリカーノ
アメリカーノ
☆ Danh từ
Americano (tên đồ uống)
朝食
には、
アメリカーノ
と
クロワッサン
を
注文
しました。
Tôi đã gọi một cốc americano và một chiếc bánh sừng bò cho bữa sáng.

アメリカーノ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アメリカーノ

Không có dữ liệu