Các từ liên quan tới アメリカ海兵隊大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
海兵隊 かいへいたい
Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia.
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
米海兵隊 べいかいへいたい
binh chủng lính thủy đánh bộ Mỹ
兵隊 へいたい
binh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
兵隊アリ へいたいアリ へいたいあり
kiến lính
鬼兵隊 おにへいたい
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay