Kết quả tra cứu アモルファスはんどうたい
Các từ liên quan tới アモルファスはんどうたい
アモルファスはんどうたい
アモルファス半導体
☆ Danh từ
◆ Chất bán dẫn vô định hình
アモルファス半導体
を
購入
するのなら、その
会社
はあまり
当
てにならないよ
Nếu có mua chất bán dẫn vô định hình thì đừng có mua của công ty kia
その
家電メーカー
はかつては
アモルファス半導体
を
自社
で
製造
していたが、
今
は
他社
から
購入
している
Công ty điện kia trước đây tự sản xuất chất bán dẫn vô định hình nhưng bây giờ thì mua từ công ty khác
アモルファス半導体
を
用
いた
回路
Mạch sử dụng chất bán dẫn vô định hình .

Đăng nhập để xem giải thích