アラウンド
☆ Danh từ
Xung quanh

アラウンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アラウンド
アラウンドサーティー アラウンド・サーティー
người ở độ tuổi 30; người phụ nữ ở độ tuổi 30 (khoảng 28-32 tuổi)
アラウンドサーティー アラウンド・サーティー
người ở độ tuổi 30; người phụ nữ ở độ tuổi 30 (khoảng 28-32 tuổi)