Các từ liên quan tới アラスカン・ハスキー
khản giọng; giọng khàn; nói khàn khàn
アラスカンマラミュート アラスカン・マラミュート
chó Alaska
シベリアンハスキー シベリアン・ハスキー
Siberian husky
ハスキーボイス ハスキー・ボイス
giọng khàn; giọng trầm khàn
khản giọng; giọng khàn; nói khàn khàn
アラスカンマラミュート アラスカン・マラミュート
chó Alaska
シベリアンハスキー シベリアン・ハスキー
Siberian husky
ハスキーボイス ハスキー・ボイス
giọng khàn; giọng trầm khàn