アラスカ羆
アラスカひぐま アラスカヒグマ
☆ Danh từ
Gấu Kodiak
Gấu nâu Kodiak
Gấu xám Alaska
Gấu nâu Mỹ

アラスカ羆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アラスカ羆
羆 ひぐま ひ しくま しぐま ヒグマ
gấu nâu
コディアック羆 コディアックひぐま コディアックヒグマ
gấu Kodiak
熊羆 ゆうひ
gấu nâu (là một loài gấu có thể nặng tới 130–700 kg. Gấu xám, gấu Kodiak và gấu nâu Mexico là các chủng Bắc Mỹ của gấu nâu)
ベークトアラスカ ベークト・アラスカ
baked Alaska
蝦夷羆 えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)
アラスカ目抜 アラスカめぬけ アラスカメヌケ
cá rô đại dương (Sebastes alutus)
アラスカ シーフードマーケティング協会 あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい
Viện Marketing Thực phẩm Alaska; Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska