アラニン
Alanine (một axit α-amin được sử dụng trong quá trình sinh tổng hợp protein)
☆ Danh từ
Alanine

アラニン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アラニン
βアラニン βアラニン
β-alanin, beta-alanin (axit amin, công thức: c3h7no2)
アラニンtRNAリガーゼ アラニンtRNAリガーゼ
Alanine-tRNA Ligase (enzyme)