アラビアコーヒーのき
アラビアコーヒーの木
☆ Danh từ
Cây cà phê
アラビアコーヒー
の
木
が
茂
った
Cây cà phê mọc um tùm
アラビアコーヒー
の
木
で
囲
まれた
家
Ngôi nhà bị bao quanh bởi vườn cà phê .

アラビアコーヒーの木 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アラビアコーヒーの木
アラビアコーヒーのき
アラビアコーヒーの木
cây cà phê
アラビアコーヒーの木
アラビアコーヒーのき
cây cà phê
Các từ liên quan tới アラビアコーヒーの木
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
木の葉木菟 このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
カポックの木 カポックのき
Ceiba pentandra (là một loài cây nhiệt đới thuộc bộ Malvales và họ Malvaceae, có nguồn gốc từ Mexico, Trung Mỹ và Caribe, bắc Nam Mỹ và Tây Phi)
泥の木 どろのき どろやなぎ ドロノキ ドロヤナギ
Japanese poplar (Populus maximowiczii)
ハンカチの木 ハンカチのき ハンカチノキ
cây Khăn tay