アラブ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ả rập
アメリカ
の
アラブ・イスラム世界
との
関係
を
良好
にする
Cải thiện mối quan hệ của Mỹ với các nước đạo hồi
アフリカ経済開発アラブ銀行
Ngân hàng Ả rập phát triển kinh tế ở Châu Phi .

アラブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アラブ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アラブ人 アラブじん
người Ả-rập
親アラブ しんアラブ
pro-Arab
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
アラブ諸国 アラブしょこく
các nước Ả Rập
アラブ連盟 アラブれんめい
Liên đoàn Ả Rập
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アラブ首長国連邦 アラブしゅちょうこくれんぽう
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất