Kết quả tra cứu アラミド 耐切創手袋
Các từ liên quan tới アラミド 耐切創手袋
アラミド 耐切創手袋
アラミド たいせっそうてぶくろ アラミド たいせっそうてぶくろ アラミド たいせっそうてぶくろ
☆ Danh từ
◆ Găng tay chống cắt sợi aramid (sợi aramid có độ bền cao gấp 5 lần thép)
Đăng nhập để xem giải thích
アラミド たいせっそうてぶくろ アラミド たいせっそうてぶくろ アラミド たいせっそうてぶくろ
Đăng nhập để xem giải thích