Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アラン・ビーン
Bean ビーン
các lớp java thuần, dùng để thể hiện các thực thể trong các chương trình java
bean
ピントビーン ピント・ビーン
pinto bean
ライマビーン ライマ・ビーン
lima bean
ビーンボール ビーン・ボール
cú ném bóng beanball
Alain (một triết gia, nhà báo, nhà tiểu luận, người theo chủ nghĩa hòa bình và giáo viên triết học người Pháp)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran