アラート
アラート
Sự báo động
Sự báo lỗi
Sự cảnh giác
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cảnh báo

アラート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アラート
Alert on LAN アラート・オン・ラン
alert on lan
Alert on LAN 2 アラート・オン・ラン・ツー
alert on lan 2
障害アラート しょうがいあらーと
cảnh báo sự cố (IT)